Từ vựng Tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT chủ đề Technology

Từ vựng Tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT chủ đề Technology

Học từ vựng tiếng Anh thông qua các chủ đề luôn là cách hữu hiệu nhất để có thể ghi nhớ và vận dụng. Trong bài này, các bạn sẽ cùng cô Amy - giáo viên môn Tiếng Anh tại AT School ghi nhớ một số từ vựng thuộc chủ đề TECHNOLOGY nhé!

CHANGE AND TECHNOLOGY

STT

Từ vựng

Phiên âm

Định nghĩa

1

advanced (a)

/ədˈvɑːnst/

cải tiến

2

artificial (a)

/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/

nhân tạo

3

automatic (a)

/ˌɔː.təˈmæt.ɪk/

tự động

4

civilization (n)

/ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

nền văn minh

5

computer age (np)

/kəmˈpjuː.tər eɪdʒ/

thời đại máy tính

6

crash (v)

/kræʃ/

gặp sự cố

7

digital (a)

/dɪdʒ.ɪ.təl/

kỹ thuật số

8

enhance (v)

/ɪnˈhɑːns/

nâng cao

9

gadget (n)

/ˈɡædʒ.ɪt/

tiện ích

10

hardware (n)

/ˈhɑːd.weər/

phần cứng máy tính

11

have access to

/hæv æk.ses tuː/

truy cập vào

12

integrate (v)

/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/

hội nhập

13

robotic (a)

/rəʊˈbɒt.ɪk/

thuộc về robot

14

rocket science (np)

/ˈrɒk.ɪt ˈsaɪəns/

khoa học tên lửa

15

social networking site

/ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt/

mạng xã hội

16

state-of-the-art

/steɪt-ɒv-ði-ɑːt/

hiện đại, tiên tiến nhất

17

surf the Internet

/sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/

lướt mạng

18

user-friendly (a)

/ˈjuːzə-ˈfrɛndli/

dễ sử dụng

19

video conferencing (np)

/vɪdɪəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/

cuộc nói chuyện video

20

wireless (a)

/ˈwaɪəlɪs/

không dây

 

Để học thêm các từ vựng được tổng hợp theo chủ đề, các bạn có thể like và follow fanpage Học Tiếng Anh cô Amy để nhận được các tài liệu Ôn thi Tốt nghiệp THPT mới nhất nhé!

Bài sau →